Lữ Vọng
Trị vì | 1046 TCN - 1017 TCN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Không có (Quân chủ kiến quốc) | ||||||
Kế nhiệm | Tề Đinh công |
||||||
Sinh | 1156 TCN | ||||||
Mất | 1017 TCN | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Tên thậtThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
Chính quyền | nước Tề |